Số 5 : Coi Theo Mùa Tầm Giờ Sanh
Phép tầm giờ theo như dưới đây
THÁNG GIÊNG , THÁNG 9
Giờ ban ngày
4 giờ 20 điểm, đến 6 giờ 19 điểm là giờ Dần
6 giờ 20 điểm , đến 8 giờ 19 điểm là giờ Mẹo
8 giờ 20 điểm , dến 12 giờ 19 điểm là giờ Thìn
10 giờ 20 điểm , đến 12 giờ 19 điểm là giờ Tỵ
12 giờ 20 điểm , đến 2 giờ 19 điểm là giờ Ngọ
2 giờ 20 điểm , đến 4 giờ 19 điểm là giờ Mùi
Giờ ban đêm
4 giờ 20 điểm, đến 6 giờ 19 điểm là giờ Thân
6 giờ 20 điểm , đến 8 giờ 19 điểm là giờ Dậu
8 giờ 20 điểm , đến 12 giờ 19 điểm là giờ Tuất
10 giờ 20 điểm , đến 12 giờ 19 điểm là giờ Hợi
12 giờ 20 điểm , đến 2 giờ 19 điểm là giờ Tý
2 giờ 20 điểm , đến 4 giờ 19 điểm là giờ Sửu
THÁNG 2 , THÁNG 8
Giờ ban ngày
4 giờ , đến 5 giờ 59 điểm là giờ Dần
6 giờ , đến 7 giờ 59 điểm là giờ Mẹo
8 giờ ,đến 9 giờ 59 điểm là giờ Thìn
10 giờ , đến 11 giờ 59 điểm là giờ Tỵ
12 giờ , đến 1 giờ 59 điểm là giờ Ngọ
2 giờ , đến 3 giờ 59 điểm là giờ Mùi
Giờ ban đêm
4 giờ , đến 5 giờ 59 điểm là giờ Thân
6 giờ , đến 7 giờ 59 điểm là giờ Dậu
8 giờ , đến 9 giờ 59 điểm là giờ Tuất
10 giờ , đến 11 giờ 59 điểm là giờ Hợi
12 giờ , đến 1 giờ 59 điểm là giờ Tý
2 giờ , đến 3 giờ 59 điểm là giờ Sửu
THÁNG 3 , THÁNG 7
Giờ ban ngày
4 giờ 30 điểm , đến 6 giờ 29 điểm là giờ Dần
6 giờ 30 điểm , đến 8 giờ 29 điểm là giờ Mẹo
8 giờ 30 điểm ,đến 10 giờ 29 điểm là giờ Thìn
10 giờ 30 điểm , đến 12 giờ 29 điểm là giờ Tỵ
12 giờ 30 điểm , đến 2 giờ 29 điểm là giờ Ngọ
2 giờ 30 điểm , đến 4 giờ 29 điểm là giờ Mùi
Giờ ban đêm
4 giờ 30 điểm , đến 6 giờ 29 điểm là giờ Thân
6 giờ 30 điểm , đến 8 giờ 29 điểm là giờ Dậu
8 giờ 30 điểm ,đến 10 giờ 29 điểm là giờ Tuất
10 giờ 30 điểm , đến 12 giờ 29 điểm là giờ Hợi
12 giờ 30 điểm , đến 2 giờ 29 điểm là giờ Tỵ
2 giờ 30 điểm , đến 4 giờ 29 điểm là giờ Sửu
THÁNG 4 , THÁNG 6
Giờ ban ngày
4 giờ 40 điểm , đến 6 giờ 39 điểm là giờ Dần
6 giờ 40 điểm , đến 8 giờ 39 điểm là giờ Mẹo
8 giờ 40 điểm ,đến 10 giờ 39 điểm là giờ Thìn
10 giờ 40 điểm , đến 12 giờ 39 điểm là giờ Tỵ
12 giờ 40 điểm , đến 2 giờ 39 điểm là giờ Ngọ
2 giờ 40 điểm , đến 4 giờ 39 điểm là giờ Mùi
Giờ ban đêm
4 giờ 40 điểm , đến 6 giờ 39 điểm là giờ Thân
6 giờ 40 điểm , đến 8 giờ 39 điểm là giờ Dậu
8 giờ 40 điểm ,đến 10 giờ 39 điểm là giờ Tuất
10 giờ 40 điểm , đến 12 giờ 39 điểm là giờ Hợi
12 giờ 40 điểm , đến 2 giờ 39 điểm là giờ Tý
2 giờ 40 điểm , đến 4 giờ 39 điểm là giờ Sửu
THÁNG 5
Giờ ban ngày
5 giờ 20 điểm , đến 7 giờ 19 điểm là giờ Dần
7 giờ 20 điểm , đến 9 giờ 19 điểm là giờ Mẹo
9 giờ 20 điểm ,đến 11 giờ 19 điểm là giờ Thìn
11 giờ 20 điểm , đến 1 giờ 19 điểm là giờ Tỵ
1 giờ 20 điểm , đến 3 giờ 19 điểm là giờ Ngọ
3 giờ 20 điểm , đến 5 giờ 19 điểm là giờ Mùi
Giờ ban đêm
5 giờ 20 điểm , đến 7 giờ 19 điểm là giờ Thân
7 giờ 20 điểm , đến 9 giờ 19 điểm là giờ Dậu
9 giờ 20 điểm ,đến 11 giờ 19 điểm là giờ Tuất
11 giờ 20 điểm , đến 1 giờ 19 điểm là giờ Hợi
1 giờ 20 điểm , đến 3 giờ 19 điểm là giờ Tý
3 giờ 20 điểm , đến 5 giờ 19 điểm là giờ Sửu
THÁNG 11
Giờ ban ngày
3 giờ 40 điểm , đến 5 giờ 39 điểm là giờ Dần
5 giờ 40 điểm , đến 7 giờ 39 điểm là giờ Mẹo
7 giờ 40 điểm ,đến 9 giờ 39 điểm là giờ Thìn
9 giờ 40 điểm , đến 11 giờ 39 điểm là giờ Tỵ
11 giờ 40 điểm , đến 1 giờ 39 điểm là giờ Ngọ
1 giờ 40 điểm , đến 3 giờ 39 điểm là giờ Mùi
Giờ ban đêm
3 giờ 40 điểm , đến 5 giờ 39 điểm là giờ Thân
5 giờ 40 điểm , đến 7 giờ 39 điểm là giờ Dậu
7 giờ 40 điểm ,đến 9 giờ 39 điểm là giờ Tuất
9 giờ 40 điểm , đến 11 giờ 39 điểm là giờ Hợi
11 giờ 40 điểm , đến 1 giờ 39 điểm là giờ Tý
1 giờ 40 điểm , đến 3 giờ 39 điểm là giờ Sửu .
THÁNG 10, THÁNG 12
Giờ ban ngày
4 giờ , đến 5 giờ 59 điểm là giờ Dần
6 giờ , đến 7 giờ 59 điểm là giờ Mẹo
8 giờ ,đến 9 giờ 59 điểm là giờ Thìn
10 giờ , đến 11 giờ 59 điểm là giờ Tỵ
12 giờ , đến 1 giờ 59 điểm là giờ Ngọ
2 giờ , đến 3 giờ 59 điểm là giờ Mùi
Giờ ban đêm
4 giờ , đến 5 giờ 59 điểm là giờ Thân
6 giờ , đến 7 giờ 59 điểm là giờ Dậu
8 giờ ,đến 9 giờ 59 điểm là giờ Tuất
10 giờ , đến 11 giờ 59 điểm là giờ Hợi
12 giờ , đến 1 giờ 59 điểm là giờ Tý
2 giờ , đến 3 giờ 59 điểm là giờ Sửu .