Tìm tháng dần
Giáp Kỷ năm nay tháng Bính Dần, Ất Canh năm ấy Mậu theo chân, Bính Tân mở cửa Canh Dần ngự, ví hỏi Nhâm Đinh vẫn tháng Nhâm. Mậu Quý tháng giêng ai đó nhỉ ? Giáp Dần đầu tháng tính lần lần.
Tìm can giờ tí
Giáp kỉ hôm nay giờ Giáp tí
Ất Canh tìm Bính đầu giờ chỉ.
Bính Tân tầm Mậu Tí.
Đinh Nhâm Canh tý cư.
Mậu Quý khởi từ Nhâm
Nạp giáp mộ
- Kiền nạp Giáp, Nhâm. Khôn nạp Ất, Quý. Khảm nạp Mậu, Ly nạp Kỷ. Chấn nạp Canh, Tốn nạp Tân. Cấn nạp Bính, Đoài nạp Đinh.
- Giáp Thân mộ ở Kiền; Mậu mộ ở Khảm.
Dịch mã kiếp sát
Ngày Dần, Ngọ, Tuất: Mã ở Thân, Sát ở Hợi.
Ngày Thân, Tý, Thìn : - Dần, - Tị
Ngày Tỵ, Dậu, Sửu : - Hợi, - Dần
Ngày Hợi, Mão, Vị : - Tỵ, - Thân
Tuần không
Giáp Tý tuần này Tuất Hợi không. Gặp tuần Giáp Tuất Thân, Dậu thêm trông.
Giáp Thân: Ngọ, Mùi không hai chốn. Giáp Ngọ tìm không: Thìn Tỵ dòng.
Ví hỏi Giáp Thìn: Dần Mão trống. Giáp Dần: Tý, Sửu khoảng không mong.
Phương hỉ thần
Giáp Kỷ tìm Cấn; Ất Canh: Kiền. Bính Tân: Khôn hỏi hẳn bằng yên.
Đinh Nhâm Ly tiếng cười ha hả. Mậu Quý Khảm say sưa rượu tốn mèn.
Lộc ngày
Giáp Lộc ở Dần. Ất Lộc ở Mão. Bính Mậu Lộc ở Tỵ. Đinh Kỷ Lộc ở Ngọ
Canh: Lộc ở Thân. Tân Lộc ở Dậu. Nhâm Lộc ở Hợi. Quý Lộc ở Tý.
Hợp hóa
Giáp - Kỷ hóa Thổ; Ất - Canh hóa Kim; Bính - Tân hóa Thủy; Đinh - Nhâm hóa Mộc.
Mậu - Quý hóa Hỏa; Tý - Sửu hóa Thổ; Dần - Hợi hóa Mộc; Mão - Tuất hóa Kim;
Thìn - Dậu hóa Hỏa; Tỵ - Thân hóa Thủy; Ngọ - Mùi có hợp không hóa.
Phương quý nhân
Ngày Mậu Canh : Sửu dương QUÝ Mùi âm QUÝ
- Ất : Thân - TÝ -
- Kỷ : Tý - Thân -
- Bính : Dậu - Hợi -
- Đinh : Hợi - Dậu -
- Nhâm : Mão - Tỵ -
- QUÝ : Tỵ - Mão -
- Tân : Dần - Ngọ -
- Giáp : Mùi - Sửu -
12 CHI THẦN TƯỚNG ĐỊA BÀN
TỊ
|
NGỌ
|
MÙI
|
THÂN
|
Thần : Thái Ất
|
Thần : Thắng quang
|
Thần : Tiểu cát
|
Thần: Truyền Tông
|
Tướng: Đằng xà
|
Tướng: Chu tước
|
Tướng: Thái thường
|
Tướng: Bạch hổ
|
THÌN
|
|
|
|
DẬU
|
Thần : Thiên Cương
|
|
|
|
Thần : Tòng khôi
|
Tướng: Câu trận
|
|
|
|
Tướng: Thái Âm
|
MÃO
|
|
|
|
TUẤT
|
Thần : Thái Xung
|
|
|
|
Thần : Hà khôi
|
Tướng: Lục Hợp
|
|
|
|
Tướng: Thiên không
|
DẦN
|
SỬU
|
TÝ
|
HỢI
|
Thần :Công tào
|
Thần : Đại cát
|
Thần : Thần hậu
|
Thần : Đăng minh
|
Tướng: Thanh Long
|
Tướng: Thiên Ất
|
Tướng: Thiên Hậu
|
Tướng : Huyền Vũ
|
Hình độn dương cục, ngày giáp kỉ giờ giáp tí
Đỗ/4 Thiên Phụ
Tân / Lục
Lục Hợp
|
CẢNH/9 Thiên Ương
Ất / Tía
Bạch Hổ
|
TỬ/2 Thiên Nhuế
Kỷ/Đen
Huyền Vũ
|
THƯƠNG/3 Thiên Xung
Canh / Biếc
Thái Âm
|
GIỮA / 5 Thiên Cầm
Nhâm/Vàng
|
KINH/7 Thiên Trụ
Đinh/ Đỏ
Cửu Địa
|
SINH/8 Thiên Nhậm
Bính/Trắng
Đằng xà
|
HƯU/1 Thiên Bồng
Mậu/ Trắng
Trực Phù
|
KHAI/6 Thiên Tâm
Quí/Trắng
Cửu Thiên
|
Hình đồ độn âm 9 cục, ngày giáp kỉ, giờ giáp tí
Đỗ/4 Thiên Phụ
Quí
Đằng xà
|
CẢNH/9 Thiên Ương
Mậu
Trực phù
|
TỬ/2 Thiên nhuế
Bính
Cửu Thiên
|
THƯƠNG/3
Thiên Xung
Đinh
Thái Âm
|
GIỮA / 5 Thiên Cầm
Nhâm
|
KINH/7 Thiên Trụ
Canh
Cửu Địa
|
SINH/8
Thiên Nhậm
Kỷ
Lục Hợp
|
HƯU/1 Thiên Bồng
Ất
Bạch Hổ
|
KHAI/6 Thiên Tâm
Tân
Huyền Vũ
|